Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cách tính quỹ lương và cách chia lương cho CBCNV của công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2009 / Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2009 . - 109 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 08129
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 2 Cách tính quỹ lương và chia lương cho từng cán bộ công nhân viên của công ty vận tải biển VINASHIP năm 2008 / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07305
  • Chỉ số phân loại DDC: 331.2
  • 3 Công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Đào Thị Tươi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14964
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh và xây dựng chiến lược phát triển của cảng biển Hải Phòng trong tình hình kinh tế hiện nay / Phạm Thị Bạch Hường;Nghd.: PGS PTS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 1997 . - 74 tr., 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00027
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao xếp dỡ tại xí nghiệp Xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2011 / Đàm Phương Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10213
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 6 Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng container tại cảng Đình Vũ năm 2015 / Nguyễn Khoa Nam; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15005
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng phân bón bao tại công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Đỗ Thị Phấn; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 70tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13077
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 8 Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng thép phôi tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2015 / Trần Vũ Quang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15018
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Lập kế hoạch giải phóng tàu container đến cảng Đình Vũ năm 2012 / Trịnh Thái Hưng; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 51 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11303
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Lập kế hoạch giải phóng tàu container tại Cảng Hải An năm 2013 / Trần Thị Hằng; Nghd.: Th.S Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12288
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Lập kế hoạch giải phóng tàu FUYAN 8 tại xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu - năm 2012 / Hoàng Mai Anh; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 70 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11305
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Lập kế hoạch giải phóng tàu JJ.Tokyo vận chuyển container tại công ty cổ phần cảng Nam Hải năm 2016 / Phan Thị Hồng Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16204
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Lập kế hoạch giải phóng tàu Yang Jiang He tại xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2012 / Trần Thị Hương Giang; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11254
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Lập kế hoạch lao động cho công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Nguyễn Thị Hoài Thương; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 94tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13080
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Lập kế hoạch lao động cho công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (VOSCO) năm 2009 / Lê Văn Thanh; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 82 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07320
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 16 Lập kế hoạch lao động cho xí nghiệp xếp dỡ container Chuà Vẽ năm 2013 / Đồng Thị Vân.; Nghd.; Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12342
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Lập kế hoạch quỹ lương và cách tính tiền lương bình quân của công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thuyền viên Vipco năm 2011 / Trần Thị Yến; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10182
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • 18 Lập kế hoạch quỹ tiền lương cho công ty Cổ phần cảng Vật Cách năm 2014 / Ngô Thị Ngần; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 104tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13071
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 19 Lập kế hoạch xếp dỡ cho tàu Chu Hong đến cảng Transvina quý III năm 2010 / Đoàn Duy Khôi; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 69 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09157
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 20 Nghiên cứu cách tính tiền lương cho cán bộ công nhân viên tại công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ năm 2015 / Nguyễn Quế Anh; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 127 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16200
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Nghiên cứu công tác lập kế hoạch lao động của xí nghiệp xếp dỡ Chùa Vẽ năm 2012 / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 100 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 11281
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 22 Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của công ty cổ phần đầu tư phát triển Hải Phòng năm 2015 / Nguyễn Thị Hằng; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 74 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16202
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Nghiên cứu công tác tổ chức tiền lương của xí nghiệp xếp dỡ Hoàng Diệu năm 2014 / Vũ Thanh Sơn; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15007
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Nghiên cứu kế hoạch hóa lao động tại chi nhánh tổng công ty may 10-CTCP xí nghiệp may Đông Hưng năm 2016 / Lê Thu Trang; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 76 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16208
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 25 Nghiên cứu phương pháp lập quỹ lương và chia lương tại công ty trách nhiệm hữu hạn Châu Giang năm 2014 / Lương Thị Thu Thảo; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15017
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Nghiên cứu quy trình thực tế khai thác cầu tàu container khu vực cảng Hải Phòng / Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Bạch Hường, Nguyễn Hiểm Đạt, Đào Mạnh Đăng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67tr.; 30cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00315
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 27 Phương pháp tính lương cho cán bộ công nhân viên công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2014 / Đào Thu Uyên; Nghd.: Ths. Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 101 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15008
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Phương pháp xác định quỹ lương và cách tính lương cho cán bộ công nhân công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2013 / Thái Hoàng Nam Khánh.; Nghd.: Ths Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 12341
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Tìm hiểu cách tính đơn giá tiền lương và phương pháp tính lương trong xếp dỡ tại cảng Hải Phòng / Ngô Duy Lân; Nghd: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 72tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13076
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 30 Tìm hiểu công tác tổ chức lao động của công ty cổ phần cảng Vật Cách năm 2015 / Nguyễn Thị Tâm; Nghd.: Phạm Thị Bạch Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 103tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14965
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2
    Tìm thấy 33 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :